Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ptrtc Thừa Thiên Huế

PTRTC-TTH-JSC

Công Ty Cổ Phần Ptrtc Thừa Thiên Huế - PTRTC-TTH-JSC có địa chỉ tại Khu A, Khu chung cư Tố Hữu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301561741 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301561741

Ngày cấp 31-01-2015 Ngày đóng MST 03-06-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ptrtc Thừa Thiên Huế

Tên giao dịch

PTRTC-TTH-JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0914540993 /
Địa chỉ trụ sở

Khu A, Khu chung cư Tố Hữu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 24/20 La Sơn Phu Tử - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301561741 / 31-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Văn Tẹm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đức Điền-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

Tên giám đốc

Đặng Văn Tẹm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301561741, 0914540993, PTRTC-TTH-JSC, Huế, Thừa Thiên, Đặng Văn Tẹm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610