Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Tuấn Lê

Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Tuấn Lê có địa chỉ tại Khu vực 2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301562720 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Nam Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301562720

Ngày cấp 05-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Tuấn Lê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Nam Đông Điện thoại / Fax 0903511337 /
Địa chỉ trụ sở

Khu vực 2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966882420 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu vực 2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301562720 / 05-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Minh Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Trung-Xã Hương Giang-Huyện Nam Đông-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Hà Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3301562720, 0903511337, Huế, Thừa Thiên, Phạm Thị Minh Phi, Lê Hà Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629