Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Phú Điền

PHUDIEN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Phú Điền - PHUDIEN.,JSC có địa chỉ tại Thôn Cao Ban - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301563805 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301563805

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Phú Điền

Tên giao dịch

PHUDIEN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0914156496 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cao Ban - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914156496 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cao Ban - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301563805 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

15 Bảo Quốc-Phường Phường Đúc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3301563805, 0914156496, PHUDIEN.,JSC, Huế, Thừa Thiên, Trần Quốc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900