Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy ấp Trứng Huế

CôNG TY TNHH MáY ấP TRứNG HUế

Công Ty TNHH Máy ấp Trứng Huế - CôNG TY TNHH MáY ấP TRứNG HUế có địa chỉ tại Thôn Đông An - Xã Lộc Điền - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301563876 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301563876

Ngày cấp 30-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy ấp Trứng Huế

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MáY ấP TRứNG HUế

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Lộc Điện thoại / Fax 0543684665 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông An - Xã Lộc Điền - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543684665 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông An - Xã Lộc Điền - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301563876 / 30-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông An-Xã Lộc Điền-Huyện Phú Lộc-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kim ái

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3301563876, 0543684665, CôNG TY TNHH MáY ấP TRứNG HUế, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Văn Nhân, Nguyễn Thị Kim ái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530