Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hana

HANA CONSTRUCTION

Công Ty TNHH Xây Dựng Hana - HANA CONSTRUCTION có địa chỉ tại 19 Kiệt 9 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301565390 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301565390

Ngày cấp 04-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hana

Tên giao dịch

HANA CONSTRUCTION

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543817435 / 0543817435
Địa chỉ trụ sở

19 Kiệt 9 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543817435 / 0543817435
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Kiệt 9 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301565390 / 04-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phúc Thạch Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

44 Dạ Lê-Phường Thủy Phương-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đặng Phước Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3301565390, 0543817435, HANA CONSTRUCTION, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Phúc Thạch Hà, Đặng Phước Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663