Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ 68

CôNG TY TNHH MTV XD DV 68

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ 68 - CôNG TY TNHH MTV XD DV 68 có địa chỉ tại 51 Kiệt 46 - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301565792 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301565792

Ngày cấp 15-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Dịch Vụ 68

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD DV 68

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0913417925 /
Địa chỉ trụ sở

51 Kiệt 46 - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913417925 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 51 Kiệt 46 - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301565792 / 15-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

51 Kiệt 46 Hồ Đắc Di-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Võ Thị Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301565792, 0913417925, CôNG TY TNHH MTV XD DV 68, Huế, Thừa Thiên, Võ Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663