Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Hải

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Hải có địa chỉ tại Thôn An Lỗ - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301566147 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phong Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301566147

Ngày cấp 20-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phong Điền Điện thoại / Fax 0935812020 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Lỗ - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935812020 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Lỗ - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301566147 / 20-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Lỗ-Xã Phong Hiền-Huyện Phong Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Minh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301566147, 0935812020, Huế, Thừa Thiên, Lê Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác và thu gom than bùn 08920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933