Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quản Lý Đường Bộ Và Xây Dựng Công Trình 4 Thừa Thiên Huế

HURAPECO 4

Công Ty TNHH Quản Lý Đường Bộ Và Xây Dựng Công Trình 4 Thừa Thiên Huế - HURAPECO 4 có địa chỉ tại Quốc lộ 49, Thôn Trung Đông - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301569691 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301569691

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quản Lý Đường Bộ Và Xây Dựng Công Trình 4 Thừa Thiên Huế

Tên giao dịch

HURAPECO 4

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0542486749 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 49, Thôn Trung Đông - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0542486749091855148 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Nhận trực tiếp qua ĐTDD gặp Huệ: 0918551487) - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301569691 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Công Lai

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4, Thôn Lại Thế-Xã Phú Thượng-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301569691, 0542486749, HURAPECO 4, Huế, Thừa Thiên, Trương Công Lai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990