Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Vietplans

VIETPLANS CO.,LTD

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Vietplans - VIETPLANS CO.,LTD có địa chỉ tại 80 Ngô Đức Kế - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301571820 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301571820

Ngày cấp 11-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Vietplans

Tên giao dịch

VIETPLANS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0935277184 /
Địa chỉ trụ sở

80 Ngô Đức Kế - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935277184 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Ngô Đức Kế - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301571820 / 11-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

80 Ngô Đức Kế-Phường Thuận Thành-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301571820, 0935277184, VIETPLANS CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Đình Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100