Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà Hàng Nguyễn Đức Trung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà Hàng Nguyễn Đức Trung có địa chỉ tại Tổ 15, Khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301572133 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301572133

Ngày cấp 16-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà Hàng Nguyễn Đức Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0914127459 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, Khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914127459 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, Khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301572133 / 16-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cự Lại-Xã Phú Hải-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301572133, 0914127459, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Đức Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
2 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610