Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Cát Điền

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Cát Điền có địa chỉ tại Nhà A, phòng 711 chung cư Vicoland - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301574010 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301574010

Ngày cấp 30-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Cát Điền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0914050202 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà A, phòng 711 chung cư Vicoland - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914050202 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà A, phòng 711 chung cư Vicoland - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301574010 / 30-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-582 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô B6 KQH Vỹ Dạ 7-Phường Vỹ Dạ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301574010, 0914050202, Huế, Thừa Thiên, Bùi Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
13 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120