Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hữu Cơ Huế Việt

CôNG TY TNHH MTV HữU Cơ HUế VIệT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hữu Cơ Huế Việt - CôNG TY TNHH MTV HữU Cơ HUế VIệT có địa chỉ tại 17 Kiệt 24 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301582491 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301582491

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hữu Cơ Huế Việt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV HữU Cơ HUế VIệT

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0916625775 /
Địa chỉ trụ sở

17 Kiệt 24 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916625775 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17 Kiệt 24 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301582491 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6, Thôn Ngọc Anh-Xã Phú Thượng-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301582491, 0916625775, CôNG TY TNHH MTV HữU Cơ HUế VIệT, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210