Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Cam Kết Committed Travel

CT TRAVEL

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Cam Kết Committed Travel - CT TRAVEL có địa chỉ tại 64 Lê Ngô Cát - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301582501 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301582501

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Cam Kết Committed Travel

Tên giao dịch

CT TRAVEL

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0989245868 /
Địa chỉ trụ sở

64 Lê Ngô Cát - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989245868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 64 Lê Ngô Cát - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301582501 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

64 Lê Ngô Cát-Phường Thủy Xuân-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301582501, 0989245868, CT TRAVEL, Huế, Thừa Thiên, Đoàn Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Cơ sở lưu trú khác 5590
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
10 Đại lý du lịch 79110
11 Điều hành tua du lịch 79120
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300