Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Bình Hưng Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Bình Hưng Phát có địa chỉ tại 33 Đào Duy Anh - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301585005 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301585005

Ngày cấp 02-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Bình Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0942789894 /
Địa chỉ trụ sở

33 Đào Duy Anh - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942789894 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 33 Đào Duy Anh - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301585005 / 02-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Thành Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

33 Đào Duy Anh-Phường Phú Bình-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301585005, 0942789894, Huế, Thừa Thiên, Phan Thành Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110