Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiên Nghi

TIEN NGHI CO.,LTD

Công Ty TNHH Tiên Nghi - TIEN NGHI CO.,LTD có địa chỉ tại 49 Đặng Văn Ngữ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301585090 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301585090

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiên Nghi

Tên giao dịch

TIEN NGHI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543814493 / 0543814493
Địa chỉ trụ sở

49 Đặng Văn Ngữ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543814493 / 0543814493
Địa chỉ nhận thông báo thuế 49 Đặng Văn Ngữ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301585090 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

49 Đặng Văn Ngữ-Phường An Đông-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301585090, 0543814493, TIEN NGHI CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Trương Văn Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Đại lý du lịch 79110
16 Điều hành tua du lịch 79120