Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nguyễn Khải Và Cộng Sự

NK ARCHITECTS & ASSOCIATES

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nguyễn Khải Và Cộng Sự - NK ARCHITECTS & ASSOCIATES có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301588616 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301588616

Ngày cấp 05-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nguyễn Khải Và Cộng Sự

Tên giao dịch

NK ARCHITECTS & ASSOCIATES

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301588616 / 05-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Thủy Phù-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301588616, NK ARCHITECTS & ASSOCIATES, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Nguyễn Quang Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110