Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH âM THANH áNH SáNG NGọC NGUYêN

CôNG TY TNHH âM THANH áNH SáNG NGọC NGUYêN có địa chỉ tại 27 Cửa Trài - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301593824 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301593824

Ngày cấp 31-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH âM THANH áNH SáNG NGọC NGUYêN

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27 Cửa Trài - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27 Cửa Trài - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301593824 / 31-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

5/89 Phan Đình Phùng-Phường Vĩnh Ninh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301593824, Huế, Thừa Thiên, Trần Anh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
10 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
11 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
13 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
15 Cung ứng lao động tạm thời 78200