Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DOANH NGHIệP Tư NHâN NHà HàNG NHư NGọC

DOANH NGHIệP Tư NHâN NHà HàNG NHư NGọC có địa chỉ tại Lô A80 Khu đô thị Mỹ Thượng mới - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301594200 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301594200

Ngày cấp 07-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DOANH NGHIệP Tư NHâN NHà HàNG NHư NGọC

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Vang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A80 Khu đô thị Mỹ Thượng mới - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A80 Khu đô thị Mỹ Thượng mới - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301594200 / 07-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Như Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô A80 Khu đô thị Mỹ Thượng mới-Xã Phú Thượng-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301594200, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Như Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Khách sạn 55101
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
9 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
10 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
13 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290