Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DOANH NGHIệP Tư NHâN XâY DựNG Và DịCH Vụ Hà NGUYễN

DOANH NGHIệP Tư NHâN XâY DựNG Và DịCH Vụ Hà NGUYễN có địa chỉ tại 12 Huỳnh Tấn Phát - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301594306 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301594306

Ngày cấp 09-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DOANH NGHIệP Tư NHâN XâY DựNG Và DịCH Vụ Hà NGUYễN

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12 Huỳnh Tấn Phát - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12 Huỳnh Tấn Phát - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301594306 / 09-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Thị Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

12 Huỳnh Tấn Phát-Phường Xuân Phú-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301594306, Huế, Thừa Thiên, Hà Thị Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn xi măng 46632
12 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
13 Bán buôn kính xây dựng 46634
14 Bán buôn sơn, vécni 46635
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
16 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
18 Hoạt động viễn thông khác 6190
19 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
20 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
21 Lập trình máy vi tính 62010
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
23 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
24 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
25 Cổng thông tin 63120
26 Hoạt động thông tấn 63210
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
29 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
30 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
32 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
33 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
34 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
35 Bảo hiểm nhân thọ 65110