Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Anh Tuấn

Anh Tuan Agricultural Forest Procesing Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Anh Tuấn - Anh Tuan Agricultural Forest Procesing Import Export Company Limited có địa chỉ tại 89 Đặng Huy Trứ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301595370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301595370

Ngày cấp 03-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Anh Tuấn

Tên giao dịch

Anh Tuan Agricultural Forest Procesing Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

89 Đặng Huy Trứ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301595370 / 03-10-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301595370, Anh Tuan Agricultural Forest Procesing Import Export Company Limited, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phước Vĩnh, Phan Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn vải 46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc 46413
38 Bán buôn giày dép 46414
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
54 Vận tải đường ống 49400