Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà Hàng Thiên Nhẫn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà Hàng Thiên Nhẫn có địa chỉ tại 112A Trường Chinh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301596670 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301596670

Ngày cấp 27-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà Hàng Thiên Nhẫn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

112A Trường Chinh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301596670 / 27-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế.
Năm tài chính 27-10-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

27 Nguyễn Lương Bằng-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301596670, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường An Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
8 Bán buôn hoa và cây 46202
9 Bán buôn động vật sống 46203
10 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn gạo 46310
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
21 Xuất bản sách 58110
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
24 Hoạt động xuất bản khác 58190
25 Xuất bản phần mềm 58200