Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thủy Sản Anh Minh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thủy Sản Anh Minh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thủy Sản Anh Minh - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thủy Sản Anh Minh có địa chỉ tại 186 Lương Ngọc Quyền, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301603984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301603984

Ngày cấp 16-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thủy Sản Anh Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thủy Sản Anh Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

186 Lương Ngọc Quyền, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301603984 / 16-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Công Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301603984, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thủy Sản Anh Minh, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Thuận Lộc, Trần Công Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210