Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Miền Trung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Miền Trung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Miền Trung - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Miền Trung có địa chỉ tại Kiệt 1 thôn Xuân Hòa, Xã Thủy Vân, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301606054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301606054

Ngày cấp 08-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Miền Trung

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Miền Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Kiệt 1 thôn Xuân Hòa, Xã Thủy Vân, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301606054 / 08-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Khoa Diệu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301606054, Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Miền Trung, Thừa Thiên Huế, Thị Xã Hương Thuỷ, Xã Thủy Vân, Nguyễn Khoa Diệu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất xi măng 23941
8 Sản xuất vôi 23942
9 Sản xuất thạch cao 23943
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Đúc sắt thép 24310
16 Đúc kim loại màu 24320
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
20 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
29 Sản xuất nhạc cụ 32200
30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình đường sắt 42101
34 Xây dựng công trình đường bộ 42102
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
42 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
48 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
56 Bán buôn hoa và cây 46202
57 Bán buôn động vật sống 46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
63 Bán buôn thủy sản 46322
64 Bán buôn rau, quả 46323
65 Bán buôn cà phê 46324
66 Bán buôn chè 46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác 46329
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn quặng kim loại 46621
95 Bán buôn sắt, thép 46622
96 Bán buôn kim loại khác 46623
97 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
100 Bán buôn xi măng 46632
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
102 Bán buôn kính xây dựng 46634
103 Bán buôn sơn, vécni 46635
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
105 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
109 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
111 Bán buôn cao su 46694
112 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
113 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
115 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
116 Bán buôn tổng hợp 46900
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
126 Khách sạn 55101
127 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
128 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
129 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
132 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
133 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
134 Dịch vụ ăn uống khác 56290
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
136 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
137 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
138 Xuất bản sách 58110
139 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
140 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
141 Hoạt động xuất bản khác 58190
142 Xuất bản phần mềm 58200