Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu có địa chỉ tại Thôn Kim Sơn, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301606865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301606865

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Sơn, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301606865 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Thật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301606865, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu, Thừa Thiên Huế, Thị Xã Hương Thuỷ, Xã Thủy Bằng, Võ Văn Thật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
26 Bán buôn dầu thô 46612
27 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
28 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn quặng kim loại 46621
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn kim loại khác 46623
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
53 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
54 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
55 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
58 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290