Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tân Thành Thắng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tân Thành Thắng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tân Thành Thắng - Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tân Thành Thắng có địa chỉ tại 12 Tản Đà - Thôn Thế Lại Thượng, Xã Hương Vinh, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301608189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301608189

Ngày cấp 21-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tân Thành Thắng

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tân Thành Thắng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12 Tản Đà - Thôn Thế Lại Thượng, Xã Hương Vinh, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301608189 / 21-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301608189, Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tân Thành Thắng, Thừa Thiên Huế, Thị Xã Hương Trà, Xã Hương Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400