Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Hoàng Thư

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Hoàng Thư

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Hoàng Thư - Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Hoàng Thư có địa chỉ tại 269/11 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301608365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301608365

Ngày cấp 25-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Hoàng Thư

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Hoàng Thư

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

269/11 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301608365 / 25-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301608365, Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Hoàng Thư, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Đúc, Phạm Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
14 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
15 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
16 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
19 Dịch vụ đóng gói 82920
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990