Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Nam

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Nam

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Nam - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Nam có địa chỉ tại 04 Trần Hữu Khác, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301609841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301609841

Ngày cấp 25-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Nam

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

04 Trần Hữu Khác, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301609841 / 25-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301609841, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Nam, Thừa Thiên Huế, Huyện Quảng Điền, Thị Trấn Sịa, Nguyễn Đăng Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
11 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
12 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
13 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
14 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
15 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
16 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động kiến trúc 71101
19 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
20 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
21 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
22 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
25 Quảng cáo 73100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
31 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
32 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
34 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Cung ứng lao động tạm thời 78200