Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sk Bảo An

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sk Bảo An

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sk Bảo An - Công Ty TNHH Dịch Vụ Sk Bảo An có địa chỉ tại 14 Trần Thúc Nhẫn, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301610798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301610798

Ngày cấp 13-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sk Bảo An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Sk Bảo An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14 Trần Thúc Nhẫn, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301610798 / 13-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Kỳ Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301610798, Công Ty TNHH Dịch Vụ Sk Bảo An, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Vĩnh Ninh, Hồ Kỳ Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
5 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
6 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
7 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
8 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
9 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
10 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
11 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
12 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
13 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030