Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hsp Năng Lượng Xanh

Hsp Green Power Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hsp Năng Lượng Xanh - Hsp Green Power Company Limited có địa chỉ tại Tổ 1, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301612308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301612308

Ngày cấp 27-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hsp Năng Lượng Xanh

Tên giao dịch

Hsp Green Power Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301612308 / 27-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301612308, Hsp Green Power Company Limited, Thừa Thiên Huế, Thị Xã Hương Thuỷ, Phường Thủy Dương, Hoàng Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
6 Bán buôn thủy sản 46322
7 Bán buôn rau, quả 46323
8 Bán buôn cà phê 46324
9 Bán buôn chè 46325
10 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
11 Bán buôn thực phẩm khác 46329
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
14 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
18 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
20 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
21 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Khách sạn 55101
27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
38 Xuất bản sách 58110
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
40 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
41 Hoạt động xuất bản khác 58190
42 Xuất bản phần mềm 58200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Hoạt động kiến trúc 71101
45 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
46 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
47 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
56 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
58 Hoạt động thú y 75000
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
61 Dạy nghề 85322
62 Đào tạo cao đẳng 85410
63 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
65 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
67 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600