Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Nam - Thái Y Viện

Dai Nam - Thai Y Vien Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đại Nam - Thái Y Viện - Dai Nam - Thai Y Vien Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 23 Kẻ Trài, Phường Phú Bình, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301613245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301613245

Ngày cấp 24-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Nam - Thái Y Viện

Tên giao dịch

Dai Nam - Thai Y Vien Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 Kẻ Trài, Phường Phú Bình, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301613245 / 24-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301613245, Dai Nam - Thai Y Vien Joint Stock Company, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phú Bình, Nguyễn Thị Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
12 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
15 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
16 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
17 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
21 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất mỹ phẩm 20231
24 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
25 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
26 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
27 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
28 Sản xuất thuốc các loại 21001
29 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
30 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
31 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
34 Bán buôn hoa và cây 46202
35 Bán buôn động vật sống 46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
61 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
62 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
76 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
77 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
78 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
79 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
80 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
89 Khách sạn 55101
90 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
91 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
92 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
94 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
95 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
97 Dịch vụ ăn uống khác 56290
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
99 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
101 Xuất bản sách 58110
102 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
103 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
104 Hoạt động xuất bản khác 58190
105 Xuất bản phần mềm 58200
106 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
107 Hoạt động kiến trúc 71101
108 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
109 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
110 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
111 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
112 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
113 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
114 Quảng cáo 73100
115 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
116 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
117 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
118 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
119 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
120 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
121 Hoạt động thú y 75000
122 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
123 Hoạt động của các bệnh viện 86101
124 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
125 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
126 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
127 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
128 Hoạt động y tế dự phòng 86910
129 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
130 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990