Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lăng Cô Màu Xanh

Lang Co Green One Member Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lăng Cô Màu Xanh - Lang Co Green One Member Limited Company có địa chỉ tại Thôn Thủy Tụ, Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301615186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301615186

Ngày cấp 24-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lăng Cô Màu Xanh

Tên giao dịch

Lang Co Green One Member Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thủy Tụ, Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301615186 / 24-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301615186, Lang Co Green One Member Limited Company, Thừa Thiên Huế, Huyện Phú Lộc, Xã Lộc Tiến, Trần Thị Hồng Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
2 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
3 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
4 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
6 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
12 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
13 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
14 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
15 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
16 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
17 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
18 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 55101
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
33 Xuất bản sách 58110
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
36 Hoạt động xuất bản khác 58190
37 Xuất bản phần mềm 58200
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê ôtô 77101
40 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Cho thuê băng, đĩa video 77220
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290