Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Huế Xanh

Green Hue Environment One Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Huế Xanh - Green Hue Environment One Member Limited Liability Company có địa chỉ tại 17/263 Bà Triệu, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301615718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301615718

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Huế Xanh

Tên giao dịch

Green Hue Environment One Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17/263 Bà Triệu, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301615718 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quang Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301615718, Green Hue Environment One Member Limited Liability Company, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phú Hội, Trương Quang Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thoát nước 37001
12 Xử lý nước thải 37002
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
17 Hoạt động thú y 75000