Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Tổng Hợp Fly Express

Công Ty TNHH Vận Tải Tổng Hợp Fly Express

Công Ty TNHH Vận Tải Tổng Hợp Fly Express - Công Ty TNHH Vận Tải Tổng Hợp Fly Express có địa chỉ tại 6/75 Nguyễn Trãi, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301621454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301621454

Ngày cấp 04-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Tổng Hợp Fly Express

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải Tổng Hợp Fly Express

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

6/75 Nguyễn Trãi, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301621454 / 04-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Văn Hông Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301621454, Công Ty TNHH Vận Tải Tổng Hợp Fly Express, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Thuận Hòa, Văn Hông Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
10 Vận tải đường ống 49400
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
12 Dịch vụ điều hành bay 52231
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
18 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
19 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
23 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
24 Bưu chính 53100
25 Chuyển phát 53200