Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Khoa Học Và Công Nghệ Trần Hoàng

Công Ty TNHH Mtv Khoa Học Và Công Nghệ Trần Hoàng

Công Ty TNHH Mtv Khoa Học Và Công Nghệ Trần Hoàng - Công Ty TNHH Mtv Khoa Học Và Công Nghệ Trần Hoàng có địa chỉ tại 131/5 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301624695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301624695

Ngày cấp 06-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Khoa Học Và Công Nghệ Trần Hoàng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Khoa Học Và Công Nghệ Trần Hoàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

131/5 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301624695 / 06-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301624695, Công Ty TNHH Mtv Khoa Học Và Công Nghệ Trần Hoàng, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Xuân Phú, Hoàng Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
6 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
8 Hoạt động thú y 75000