Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Đường Mòn Huế

Hue Backroads Commercial Services Limited Company

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Đường Mòn Huế - Hue Backroads Commercial Services Limited Company có địa chỉ tại Số 07 Kiệt 65 Hoàng Quốc Việt, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301627417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301627417

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Đường Mòn Huế

Tên giao dịch

Hue Backroads Commercial Services Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 07 Kiệt 65 Hoàng Quốc Việt, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301627417 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhật Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301627417, Hue Backroads Commercial Services Limited Company, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường An Đông, Nguyễn Nhật Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
2 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
3 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
4 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
5 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
6 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
7 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
8 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
9 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Vận tải đường ống 49400
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
26 Cơ sở lưu trú khác 5590
27 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
28 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
29 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê ôtô 77101
37 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
38 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
39 Cho thuê băng, đĩa video 77220
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290