Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư-thương Mại Và Dịch Vụ Hùng Trí Dũng

Hung Tri Dung Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư-thương Mại Và Dịch Vụ Hùng Trí Dũng - Hung Tri Dung Company có địa chỉ tại 09 Trần Bình Trọng, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301627456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301627456

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư-thương Mại Và Dịch Vụ Hùng Trí Dũng

Tên giao dịch

Hung Tri Dung Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

09 Trần Bình Trọng, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301627456 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301627456, Hung Tri Dung Company, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Thuận Hòa, Nguyễn Nam Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
12 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
13 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
14 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
15 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Giáo dục nghề nghiệp 8532
30 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
31 Dạy nghề 85322
32 Đào tạo cao đẳng 85410
33 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
37 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
38 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
39 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
40 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
41 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
42 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
43 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
44 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
45 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
46 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
47 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
48 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
49 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
50 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
51 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
52 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
53 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
54 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
55 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
56 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
57 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
58 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
59 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030