Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiên Sơn Hoàng Gia Việt Nam

Vietnam Royal Tien Son Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiên Sơn Hoàng Gia Việt Nam - Vietnam Royal Tien Son Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 13 Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301628756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301628756

Ngày cấp 30-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiên Sơn Hoàng Gia Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Royal Tien Son Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

13 Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301628756 / 30-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301628756, Vietnam Royal Tien Son Investment Joint Stock Company, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Vĩnh Ninh, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng nho 01211
5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
9 Trồng cây ăn quả khác 01219
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây gia vị 01281
18 Trồng cây dược liệu 01282
19 Trồng cây lâu năm khác 01290
20 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
21 Chăn nuôi trâu, bò 01410
22 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
23 Chăn nuôi dê, cừu 01440
24 Chăn nuôi lợn 01450
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
47 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
50 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
51 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
52 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
53 Sản xuất điện 35101
54 Truyền tải và phân phối điện 35102
55 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình đường sắt 42101
58 Xây dựng công trình đường bộ 42102
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Cơ sở lưu trú khác 5590
70 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
71 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
72 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
79 Hoạt động kiến trúc 71101
80 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
81 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
82 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
83 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
86 Quảng cáo 73100
87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
88 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
89 Hoạt động nhiếp ảnh 74200