Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thẩm Mỹ Mailyly

Mailyly Trade And Service Aesthetics Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thẩm Mỹ Mailyly - Mailyly Trade And Service Aesthetics Company Limited có địa chỉ tại 3 Tống Duy Tân, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301631759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301631759

Ngày cấp 30-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thẩm Mỹ Mailyly

Tên giao dịch

Mailyly Trade And Service Aesthetics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3 Tống Duy Tân, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301631759 / 30-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Khả Vĩnh Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301631759, Mailyly Trade And Service Aesthetics Company Limited, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Thuận Thành, Hồ Khả Vĩnh Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
34 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
35 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
49 Xuất bản sách 58110
50 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
52 Hoạt động xuất bản khác 58190
53 Xuất bản phần mềm 58200
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê ôtô 77101
56 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
57 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
58 Cho thuê băng, đĩa video 77220
59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
62 Dạy nghề 85322
63 Đào tạo cao đẳng 85410
64 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
65 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
66 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
67 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
68 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
69 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
70 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
71 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
72 Hoạt động y tế dự phòng 86910
73 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
74 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990