Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xã Hội Vườn Ươm Thủ Lĩnh

Leadership Incubator Social Company Limited

Công Ty TNHH Xã Hội Vườn Ươm Thủ Lĩnh - Leadership Incubator Social Company Limited có địa chỉ tại Số 1A Kiệt 272 Đường Bạch Đằng, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301632181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301632181

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xã Hội Vườn Ươm Thủ Lĩnh

Tên giao dịch

Leadership Incubator Social Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1A Kiệt 272 Đường Bạch Đằng, Phường Phú Hiệp, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301632181 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301632181, Leadership Incubator Social Company Limited, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phú Hiệp, Trần Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
17 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
18 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
21 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
22 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
23 Bưu chính 53100
24 Chuyển phát 53200
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Khách sạn 55101
27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
33 Hoạt động thú y 75000
34 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
36 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
37 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
40 Dịch vụ đóng gói 82920
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
44 Dạy nghề 85322
45 Đào tạo cao đẳng 85410
46 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
47 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
48 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600