Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Việt Bảo Ký

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Việt Bảo Ký

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Việt Bảo Ký - Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Việt Bảo Ký có địa chỉ tại 17 Lương Văn Can, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301632600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301632600

Ngày cấp 13-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Việt Bảo Ký

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Việt Bảo Ký

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17 Lương Văn Can, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301632600 / 13-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tống Thị Nha Cát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301632600, Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Việt Bảo Ký, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường An Cựu, Tống Thị Nha Cát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
6 Bán buôn hoa và cây 46202
7 Bán buôn động vật sống 46203
8 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
13 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290