Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.

Redtea Research And Development Technologies In Environment & Agriculture Company Limited

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea. - Redtea Research And Development Technologies In Environment & Agriculture Company Limited có địa chỉ tại 26 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301697277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301697277

Ngày cấp 07-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trường Và Nông Nghiệp Redtea.

Tên giao dịch

Redtea Research And Development Technologies In Environment & Agriculture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301697277 / 07-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Khương Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301697277, Redtea Research And Development Technologies In Environment & Agriculture Company Limited, Thừa Thiên Huế, Thị Xã Hương Thuỷ, Phường Thủy Dương, Trần Khương Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
23 Hoạt động thú y 75000
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
26 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
29 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
31 Cung ứng lao động tạm thời 78200