Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Dịch Vụ Truyền Thông Vneg

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Dịch Vụ Truyền Thông Vneg có địa chỉ tại 24 Lê Thánh Tôn, Phường Đông Ba, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301698908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301698908

Ngày cấp 08-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Dịch Vụ Truyền Thông Vneg

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

24 Lê Thánh Tôn, Phường Đông Ba, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301698908 / 08-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thúy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301698908, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Đông Ba, Hà Thúy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán buôn xi măng 46632
9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
10 Bán buôn kính xây dựng 46634
11 Bán buôn sơn, vécni 46635
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
13 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
25 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
31 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
32 Bưu chính 53100
33 Chuyển phát 53200
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
37 Xuất bản sách 58110
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
39 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
40 Hoạt động xuất bản khác 58190
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê ôtô 77101
44 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê băng, đĩa video 77220
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
63 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
64 Dịch vụ điều tra 80300
65 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
66 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
67 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
69 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
70 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
71 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
72 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
73 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
76 Dịch vụ đóng gói 82920
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990