Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH South Edge Technology

South Edge Technology Company Limited

Công Ty TNHH South Edge Technology - South Edge Technology Company Limited có địa chỉ tại Đường Lê Văn Trĩ, Thị Trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301699387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thừa Thiên Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301699387

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH South Edge Technology

Tên giao dịch

South Edge Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thừa Thiên Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Văn Trĩ, Thị Trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301699387 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bảo Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3301699387, South Edge Technology Company Limited, Thừa Thiên Huế, Huyện Phú Vang, Thị Trấn Phú Đa, Nguyễn Bảo Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
8 Giáo dục trung học cơ sở 85311
9 Giáo dục trung học phổ thông 85312
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
12 Dạy nghề 85322
13 Đào tạo cao đẳng 85410
14 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
15 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
16 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
17 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600