Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Lắp Thương Mại Phú Thắng

Doanh Nghiệp TN Xây Lắp Thương Mại Phú Thắng có địa chỉ tại Thôn Quý Thạnh - Xã Ngũ Phụng - Huyện Phú Quý - Bình Thuận. Mã số thuế 3400006241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Quý

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400006241

Ngày cấp 13-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Lắp Thương Mại Phú Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Quý Điện thoại / Fax 062769304 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quý Thạnh - Xã Ngũ Phụng - Huyện Phú Quý - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 062769304 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quý Thạnh - Xã Ngũ Phụng - Huyện Phú Quý - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp 4801001178 / 06-08-2008 C.Q ra quyết định Sở kế hoạch & đầu tư tỉnh Bình Thuận
GPKD/Ngày cấp 3400006241 / 13-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2008
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quý Thạnh-Xã Ngũ Phụng-Huyện Phú Quý-Bình Thuận

Tên giám đốc

Huỳnh Phú Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400006241, 062769304, Bình Thuận, Huyện Phú Quý, Xã Ngũ Phụng, Huỳnh Văn Thắng, Huỳnh Phú Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630