Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Bình Thuận - AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH BìNH THUậN có địa chỉ tại Số 02 - 04 Trưng Trắc - Phường Đức Nghĩa - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400156751 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3400156751 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | 20-05-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Bình Thuận |
Tên giao dịch | AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH BìNH THUậN |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận | Điện thoại / Fax | 0623819944-3721336 / 0623819604 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 02 - 04 Trưng Trắc - Phường Đức Nghĩa - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0623819944-3721336 / 0623819604 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 02 - 04 Trưng Trắc - Phường Đức Nghĩa - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3400156751 / 26-07-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Thuận | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-07-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/26/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 412 | Tổng số lao động | 412 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Văn Hai |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 22 Hải Thượng Lãn ông-Phường Phú Trinh-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận |
||||
Tên giám đốc | Trần Văn Hai |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Huỳnh Tấn Nam |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3400156751, 0623819944-3721336, AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH BìNH THUậN, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Đức Nghĩa, Trần Văn Hai, Huỳnh Tấn Nam
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3400156751 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTTuy phong | null |
2 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTBắc Bình | null |
3 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTHTBắc | null |
4 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTHTNam | null |
5 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTHTân | null |
6 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTTLinh | null |
7 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTĐLinh | null |
8 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTPhú Qúy | null |
9 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTPhan Rí Cửa | null |
10 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTLương Sơn | null |
11 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Hàm Nhơn | null |
12 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Hàm Mỹ | null |
13 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Bắc Ruộng | null |
14 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Võ xu | null |
15 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Thanh hải | null |
16 | 3400156751 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & PTNT Tp Phan Thiết | null |
17 | 3400156751 | CN Ngân Hàng Nông Nghiệp & PTNT Nam Phan Thiết | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTTuy phong | null |
2 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTBắc Bình | null |
3 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTHTBắc | null |
4 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTHTNam | null |
5 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTHTân | null |
6 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTTLinh | null |
7 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTĐLinh | null |
8 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTPhú Qúy | null |
9 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTPhan Rí Cửa | null |
10 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNTLương Sơn | null |
11 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Hàm Nhơn | null |
12 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Hàm Mỹ | null |
13 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Bắc Ruộng | null |
14 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Võ xu | null |
15 | 3400156751 | Ngân Hàng nông nghiệp & PTNT Thanh hải | null |
16 | 3400156751 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & PTNT Tp Phan Thiết | null |
17 | 3400156751 | CN Ngân Hàng Nông Nghiệp & PTNT Nam Phan Thiết | null |