Công Ty Quản Lý và Sửa Chữa Đường Bộ 718 có địa chỉ tại Km 1701 QL01A - Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3400157882 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3400157882 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | 14-11-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Quản Lý và Sửa Chữa Đường Bộ 718 |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận | Điện thoại / Fax | 062.839338 / 062.839819 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Km 1701 QL01A - Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 062.839338 / 062.839819 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Km 1701 QL01A - Xã Hàm Thắng - - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 506 / | C.Q ra quyết định | Bộ Giao Thông Vận tải | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 112094 / 06-05-1998 | Cơ quan cấp | Sở KH & ĐT BT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/25/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 179 | Tổng số lao động | 179 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-021-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Vũ Mạnh Hà |
Địa chỉ | Hàm Mỹ Hàm Thuận Nam | ||||
| Kế toán trưởng | Phạm Ngọc Linh |
Địa chỉ | Số 9 Trần Quý Cáp | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3400157882, 112094, 062.839338, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Hàm Thắng, Vũ Mạnh Hà, Phạm Ngọc Linh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400157882 | Khu quản lý đường bộ VII | 92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Quận 1 TPHCM |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.1 | null |
| 2 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.2 | null |
| 3 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.3 | null |
| 4 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.4 | null |
| 5 | 3400157882 | Đội Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.5 | null |
| 6 | 3400157882 | Đội SX vật liệu 18.6 | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.1 | null |
| 2 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.2 | null |
| 3 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.3 | null |
| 4 | 3400157882 | Hạt Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.4 | null |
| 5 | 3400157882 | Đội Quản lý & Sửa chữa đường bộ 18.5 | null |
| 6 | 3400157882 | Đội SX vật liệu 18.6 | null |