Hợp Tác Xã Xe Khách Đoàn Kết có địa chỉ tại 18 Nguyễn Tương - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400168796 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3400168796 |
Ngày cấp | 05-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp Tác Xã Xe Khách Đoàn Kết |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết | Điện thoại / Fax | 825602 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 18 Nguyễn Tương - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 825602 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 18 Nguyễn Tương - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 716 / | C.Q ra quyết định | UBND Bình Thuận | ||||
GPKD/Ngày cấp | 250049 / 18-10-1995 | Cơ quan cấp | UBKH Bình Thuận | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 51 | Tổng số lao động | 51 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Định |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Phú Quang |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3400168796, 250049, 825602, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Thủy, Nguyễn Văn Định, Phạm Phú Quang
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3400168796 | null | null |
2 | 3400168796 | Nguyễn Thanh Phong | null |
3 | 3400168796 | Nguyễn Thị Né | null |
4 | 3400168796 | Nguyễn Văn Mong | null |
5 | 3400168796 | Nguyễn Thị Thiết | null |
6 | 3400168796 | Nguyễn Thị Nam | null |
7 | 3400168796 | Huỳnh Thị Kim Châu | null |
8 | 3400168796 | Nguyễn Văn Dũng | null |
9 | 3400168796 | Lê Ngọc Thắng | null |
10 | 3400168796 | Nguyễn Văn Bá | null |
11 | 3400168796 | Đỗ Ngọc Thới | null |
12 | 3400168796 | Trác Thị Hằng | null |
13 | 3400168796 | Nguyễn Thị Chữ | null |
14 | 3400168796 | Nguyễn Văn Đoan | null |
15 | 3400168796 | Trần Anh Dũng | null |
16 | 3400168796 | Đồng Thị ý Nhi | null |
17 | 3400168796 | Nguyễn Phương Thảo | null |
18 | 3400168796 | Lâm Thị Phước | null |
19 | 3400168796 | Trần Thị Phụng | null |
20 | 3400168796 | Nguyễn Thị Lai | null |
21 | 3400168796 | Lương Thanh Tùng | null |
22 | 3400168796 | Trần Thị Thanh | null |
23 | 3400168796 | Nguyễn Thị Dung | null |
24 | 3400168796 | Đặng Thị Ngữ | null |
25 | 3400168796 | Nguyễn Thị Bích Vân | null |
26 | 3400168796 | Trương Trọng Thu Hà | null |
27 | 3400168796 | Huỳnh Thị Hải | null |
28 | 3400168796 | Trương Thị Cúc | null |
29 | 3400168796 | Trần Thất | null |
30 | 3400168796 | Cao Thị Toàn | null |
31 | 3400168796 | Lê Đức Phong | null |
32 | 3400168796 | Lê Đức Hải | null |
33 | 3400168796 | Phan Thị Lệ Ngân | null |
34 | 3400168796 | Phan Thị Thạnh | null |
35 | 3400168796 | Nguyễn Thế Sơn | null |
36 | 3400168796 | Nguyễn Trướng | null |
37 | 3400168796 | Nguyễn Thị Thảo | null |
38 | 3400168796 | Vương Thị Ba | null |
39 | 3400168796 | Trần Văn Được | null |
40 | 3400168796 | Trần Duy Thơ | null |
41 | 3400168796 | Tất Văn Ngư | null |
42 | 3400168796 | Hoàng Thị Ngọc Phượng | null |
43 | 3400168796 | Nguyễn Thị Xuân Kiều | null |
44 | 3400168796 | Phan Đình Trung | null |
45 | 3400168796 | Lâm Tuyết Hương | null |
46 | 3400168796 | Phan Thị Kim Anh | null |
47 | 3400168796 | Nguyễn Thị Vi Vân | null |
48 | 3400168796 | Lê Thị Lan Anh | null |
49 | 3400168796 | Hoàng Minh Hải | null |
50 | 3400168796 | Lê Thị Xuân Mai | null |
51 | 3400168796 | Vũ Đức Quảng | null |
52 | 3400168796 | Nguyễn Đức Bình | null |
53 | 3400168796 | Chế Thị Bích Trang | null |
54 | 3400168796 | Võ Thị Sanh | 313 Trần Hưng Đạo,86H2525, 16G |
55 | 3400168796 | Phan Văn Dũng | null |
56 | 3400168796 | Nguyễn Thị Đan Phượng | null |
57 | 3400168796 | Đào Xuân Vương | null |
58 | 3400168796 | Đỗ Thị Minh Hoàng | null |
59 | 3400168796 | Trần Thị Ba | null |
60 | 3400168796 | Ngô Thị Bốn | null |
61 | 3400168796 | Nguyễn Thị Hoa | null |
62 | 3400168796 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | null |
63 | 3400168796 | Tôn Thất Thẩm | null |
64 | 3400168796 | Đỗ Văn Thừa | null |
65 | 3400168796 | Đỗ Thị Gái | null |
66 | 3400168796 | UNT HTX Van Tai Doan Ket | Hung Long |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3400168796 | null | null |
2 | 3400168796 | Nguyễn Thanh Phong | null |
3 | 3400168796 | Nguyễn Thị Né | null |
4 | 3400168796 | Nguyễn Văn Mong | null |
5 | 3400168796 | Nguyễn Thị Thiết | null |
6 | 3400168796 | Nguyễn Thị Nam | null |
7 | 3400168796 | Huỳnh Thị Kim Châu | null |
8 | 3400168796 | Nguyễn Văn Dũng | null |
9 | 3400168796 | Lê Ngọc Thắng | null |
10 | 3400168796 | Nguyễn Văn Bá | null |
11 | 3400168796 | Đỗ Ngọc Thới | null |
12 | 3400168796 | Trác Thị Hằng | null |
13 | 3400168796 | Nguyễn Thị Chữ | null |
14 | 3400168796 | Nguyễn Văn Đoan | null |
15 | 3400168796 | Trần Anh Dũng | null |
16 | 3400168796 | Đồng Thị ý Nhi | null |
17 | 3400168796 | Nguyễn Phương Thảo | null |
18 | 3400168796 | Lâm Thị Phước | null |
19 | 3400168796 | Trần Thị Phụng | null |
20 | 3400168796 | Nguyễn Thị Lai | null |
21 | 3400168796 | Lương Thanh Tùng | null |
22 | 3400168796 | Trần Thị Thanh | null |
23 | 3400168796 | Nguyễn Thị Dung | null |
24 | 3400168796 | Đặng Thị Ngữ | null |
25 | 3400168796 | Nguyễn Thị Bích Vân | null |
26 | 3400168796 | Trương Trọng Thu Hà | null |
27 | 3400168796 | Huỳnh Thị Hải | null |
28 | 3400168796 | Trương Thị Cúc | null |
29 | 3400168796 | Trần Thất | null |
30 | 3400168796 | Cao Thị Toàn | null |
31 | 3400168796 | Lê Đức Phong | null |
32 | 3400168796 | Lê Đức Hải | null |
33 | 3400168796 | Phan Thị Lệ Ngân | null |
34 | 3400168796 | Phan Thị Thạnh | null |
35 | 3400168796 | Nguyễn Thế Sơn | null |
36 | 3400168796 | Nguyễn Trướng | null |
37 | 3400168796 | Nguyễn Thị Thảo | null |
38 | 3400168796 | Vương Thị Ba | null |
39 | 3400168796 | Trần Văn Được | null |
40 | 3400168796 | Trần Duy Thơ | null |
41 | 3400168796 | Tất Văn Ngư | null |
42 | 3400168796 | Hoàng Thị Ngọc Phượng | null |
43 | 3400168796 | Nguyễn Thị Xuân Kiều | null |
44 | 3400168796 | Phan Đình Trung | null |
45 | 3400168796 | Lâm Tuyết Hương | null |
46 | 3400168796 | Phan Thị Kim Anh | null |
47 | 3400168796 | Nguyễn Thị Vi Vân | null |
48 | 3400168796 | Lê Thị Lan Anh | null |
49 | 3400168796 | Hoàng Minh Hải | null |
50 | 3400168796 | Lê Thị Xuân Mai | null |
51 | 3400168796 | Vũ Đức Quảng | null |
52 | 3400168796 | Nguyễn Đức Bình | null |
53 | 3400168796 | Chế Thị Bích Trang | null |
54 | 3400168796 | Võ Thị Sanh | 313 Trần Hưng Đạo,86H2525, 16G |
55 | 3400168796 | Phan Văn Dũng | null |
56 | 3400168796 | Nguyễn Thị Đan Phượng | null |
57 | 3400168796 | Đào Xuân Vương | null |
58 | 3400168796 | Đỗ Thị Minh Hoàng | null |
59 | 3400168796 | Trần Thị Ba | null |
60 | 3400168796 | Ngô Thị Bốn | null |
61 | 3400168796 | Nguyễn Thị Hoa | null |
62 | 3400168796 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | null |
63 | 3400168796 | Tôn Thất Thẩm | null |
64 | 3400168796 | Đỗ Văn Thừa | null |
65 | 3400168796 | Đỗ Thị Gái | null |
66 | 3400168796 | UNT HTX Van Tai Doan Ket | Hung Long |