HTX Vận Tải ôtô Tuy Phong có địa chỉ tại 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận. Mã số thuế 3400179406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3400179406 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX Vận Tải ôtô Tuy Phong |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong | Điện thoại / Fax | 854137 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 854137 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa - - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 362 / 17-04-1993 | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Tuy Phong | ||||
GPKD/Ngày cấp | 047264 / 26-04-1993 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/26/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 270 | Tổng số lao động | 270 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | 61 Quang Trung - TT Phan Rí Cửa-Huyện Tuy Phong-Bình Thuận |
|||||
Tên giám đốc | Phạm Thành Nhật |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Anh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3400179406, 047264, 854137, Bình Thuận, Huyện Tuy Phong, Phạm Thành Nhật, Trần Thị Anh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3400179406 | Lê Văn Xin | null |
2 | 3400179406 | Võ Văn Muời | null |
3 | 3400179406 | Trần Thanh Hải | null |
4 | 3400179406 | Lê Thị Kim Anh | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
5 | 3400179406 | Nguyễn Minh Tâm | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
6 | 3400179406 | Hồ Tấn Hưng | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
7 | 3400179406 | Huỳnh Thế Lữ | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
8 | 3400179406 | Trần Thị Hạnh | null |
9 | 3400179406 | Phan Văn Minh | null |
10 | 3400179406 | Nguyễn Thị Chín | null |
11 | 3400179406 | Nguyễn Văn Hùng | null |
12 | 3400179406 | Dương Quang Minh | null |
13 | 3400179406 | Lục Tiên Sinh | null |
14 | 3400179406 | Đặng Hoài Vũ | null |
15 | 3400179406 | Huỳnh Thị Vân | null |
16 | 3400179406 | Huỳnh Cây | null |
17 | 3400179406 | Nguyễn Thị Hoa | null |
18 | 3400179406 | Nguyễn Trọng Thành | null |
19 | 3400179406 | Vương Anh Hùng | null |
20 | 3400179406 | Hồ Ký Hùng | null |
21 | 3400179406 | Đỗ Thị Thao | null |
22 | 3400179406 | Đỗ Huy Vũ | null |
23 | 3400179406 | Lê Hùng Vũ | null |
24 | 3400179406 | Lê Thị Thanh | null |
25 | 3400179406 | Nguyễn Ngọc Danh | null |
26 | 3400179406 | Võ Thị Chư | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
27 | 3400179406 | Phạm Thành Nhật | null |
28 | 3400179406 | Lê Luận | null |
29 | 3400179406 | Trần Thị Nguiyệt | null |
30 | 3400179406 | Huỳnh Thế Xương | null |
31 | 3400179406 | Trần Văn Đồng | null |
32 | 3400179406 | Trần Văn Hùng | null |
33 | 3400179406 | Lê Ngọc Hưng | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
34 | 3400179406 | Đỗ Văn Nhơn | null |
35 | 3400179406 | Lê Hùng Phong | null |
36 | 3400179406 | Huỳnh Thế Thành | null |
37 | 3400179406 | Phan Như Lê | null |
38 | 3400179406 | Hà Thị Mỹ Phượng | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
39 | 3400179406 | Trần Thị Ba | null |
40 | 3400179406 | Phan Huệ | null |
41 | 3400179406 | Nguyễn Hữu Tín | null |
42 | 3400179406 | Đặng Trí Hoà | null |
43 | 3400179406 | Nguyễn Thành Liên | null |
44 | 3400179406 | Lê Thị Lệ | null |
45 | 3400179406 | Nguyễn Quang Sáng | null |
46 | 3400179406 | Trương Đức | null |
47 | 3400179406 | Võ Văn Đặng | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3400179406 | Lê Văn Xin | null |
2 | 3400179406 | Võ Văn Muời | null |
3 | 3400179406 | Trần Thanh Hải | null |
4 | 3400179406 | Lê Thị Kim Anh | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
5 | 3400179406 | Nguyễn Minh Tâm | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
6 | 3400179406 | Hồ Tấn Hưng | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
7 | 3400179406 | Huỳnh Thế Lữ | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
8 | 3400179406 | Trần Thị Hạnh | null |
9 | 3400179406 | Phan Văn Minh | null |
10 | 3400179406 | Nguyễn Thị Chín | null |
11 | 3400179406 | Nguyễn Văn Hùng | null |
12 | 3400179406 | Dương Quang Minh | null |
13 | 3400179406 | Lục Tiên Sinh | null |
14 | 3400179406 | Đặng Hoài Vũ | null |
15 | 3400179406 | Huỳnh Thị Vân | null |
16 | 3400179406 | Huỳnh Cây | null |
17 | 3400179406 | Nguyễn Thị Hoa | null |
18 | 3400179406 | Nguyễn Trọng Thành | null |
19 | 3400179406 | Vương Anh Hùng | null |
20 | 3400179406 | Hồ Ký Hùng | null |
21 | 3400179406 | Đỗ Thị Thao | null |
22 | 3400179406 | Đỗ Huy Vũ | null |
23 | 3400179406 | Lê Hùng Vũ | null |
24 | 3400179406 | Lê Thị Thanh | null |
25 | 3400179406 | Nguyễn Ngọc Danh | null |
26 | 3400179406 | Võ Thị Chư | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
27 | 3400179406 | Phạm Thành Nhật | null |
28 | 3400179406 | Lê Luận | null |
29 | 3400179406 | Trần Thị Nguiyệt | null |
30 | 3400179406 | Huỳnh Thế Xương | null |
31 | 3400179406 | Trần Văn Đồng | null |
32 | 3400179406 | Trần Văn Hùng | null |
33 | 3400179406 | Lê Ngọc Hưng | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
34 | 3400179406 | Đỗ Văn Nhơn | null |
35 | 3400179406 | Lê Hùng Phong | null |
36 | 3400179406 | Huỳnh Thế Thành | null |
37 | 3400179406 | Phan Như Lê | null |
38 | 3400179406 | Hà Thị Mỹ Phượng | 193 Thống Nhất Phan Rí Cửa |
39 | 3400179406 | Trần Thị Ba | null |
40 | 3400179406 | Phan Huệ | null |
41 | 3400179406 | Nguyễn Hữu Tín | null |
42 | 3400179406 | Đặng Trí Hoà | null |
43 | 3400179406 | Nguyễn Thành Liên | null |
44 | 3400179406 | Lê Thị Lệ | null |
45 | 3400179406 | Nguyễn Quang Sáng | null |
46 | 3400179406 | Trương Đức | null |
47 | 3400179406 | Võ Văn Đặng | null |