Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Trung Nguyên

TRUNG NGUYEN STEEL

Công Ty TNHH Thép Trung Nguyên - TRUNG NGUYEN STEEL có địa chỉ tại Lô 1/3 Khu công nghiệp Phan Thiết - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400253843 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400253843

Ngày cấp 06-09-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Trung Nguyên

Tên giao dịch

TRUNG NGUYEN STEEL

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax 0623838850-062383848 / 0623838833
Địa chỉ trụ sở

Lô 1/3 Khu công nghiệp Phan Thiết - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623838850 / 0623838833
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 1/3 Khu công nghiệp Phan Thiết - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400253843 / 06-08-1999 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 5-Phường Bình Hưng-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trác Khương Đức

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400253843, 0623838850-062383848, TRUNG NGUYEN STEEL, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Xã Phong Nẫm, Nguyễn Văn Thành, Trác Khương Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3400253843 Phân Xưởng Trung Nguyên null
2 3400253843 Chi Nhánh CTy TNHH Trung Nguyên null
3 3400253843 XN Xây Dựng Hạ Tầng KCN Phan Thiết null
4 3400253843 Chi nhánh Công ty TNHH Thép Trung Nguyên tại Ninh Thuận Khu phố 2
5 3400253843 NM Khai Thác Chế Biến Đá Xây Dựng Trung Nguyên null
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3400253843 Phân Xưởng Trung Nguyên null
2 3400253843 Chi Nhánh CTy TNHH Trung Nguyên null
3 3400253843 XN Xây Dựng Hạ Tầng KCN Phan Thiết null
4 3400253843 Chi nhánh Công ty TNHH Thép Trung Nguyên tại Ninh Thuận Khu phố 2
5 3400253843 NM Khai Thác Chế Biến Đá Xây Dựng Trung Nguyên null