Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN VLXD Văn Cần

VLXD Văn Cần

DNTN VLXD Văn Cần - VLXD Văn Cần có địa chỉ tại 219 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400327566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400327566

Ngày cấp 04-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DNTN VLXD Văn Cần

Tên giao dịch

VLXD Văn Cần

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax 062822627 /
Địa chỉ trụ sở

219 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 062822627 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 219 Trần Hưng Đạo - - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4801000259 / 09-11-2001 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch & Đầu Tư
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

79 Trần Hưng Đạo-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Phạm Thị Ngọc Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Đức Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400327566, 4801000259, 062822627, VLXD Văn Cần, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Thủy, Phạm Thị Ngọc Thúy, Trương Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663